Emotionen
💖 Từ Vựng Liên Quan Đến Tình Cảm và Các Hoạt Động Liên Quan
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
aus sein | - | Động từ | [aʊs zaɪn] | Kết thúc (mối quan hệ) |
dichten | - | Động từ | [ˈdɪçtn̩] | Sáng tác thơ |
das Gedicht | die Gedichte | Danh từ | [ɡəˈdɪçt] | Bài thơ |
der Liebesbrief | die Liebesbriefe | Danh từ | [ˈliːbəsˌbʁiːf] | Thư tình |
klopfen | - | Động từ | [ˈklɔpfn̩] | Gõ (cửa) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
aus sein
- Ví dụ: Unsere Beziehung ist jetzt aus, weil wir uns auseinandergelebt haben.
- Giải nghĩa: Mối quan hệ của chúng tôi đã kết thúc, vì chúng tôi đã dần xa cách nhau.
-
dichten
- Ví dụ: Ich möchte ein Gedicht dichten, damit ich meine Gefühle ausdrücken kann.
- Giải nghĩa: Tôi muốn sáng tác một bài thơ, để tôi có thể diễn đạt cảm xúc của mình.
-
das Gedicht
- Ví dụ: Das Gedicht ist sehr schön, weil es die Liebe beschreibt.
- Giải nghĩa: Bài thơ rất đẹp, vì nó miêu tả tình yêu.
-
der Liebesbrief
- Ví dụ: Der Liebesbrief war voller Emotionen, und er hat mich sehr berührt.
- Giải nghĩa: Thư tình đầy cảm xúc, và nó đã làm tôi rất xúc động.
-
klopfen
- Ví dụ: Er klopft an die Tür, damit er hereinkommen kann.
- Giải nghĩa: Anh ấy gõ cửa, để có thể vào trong.
🎯 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Sự Kiện
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Traumfrau | die Traumfrauen | Danh từ | [ˈtʁaʊ̯mˌfʁaʊ̯ən] | Người phụ nữ mơ ước |
der Antwortbrief | die Antwortbriefe | Danh từ | [ˈantvɔʁtˌbʁiːf] | Thư trả lời |
der Baukasten | die Baukästen | Danh từ | [ˈbaʊ̯ˌkastn̩] | Bộ đồ chơi lắp ráp |
freuen (sich auf etw) | - | Động từ | [ˈfʁɔʏ̯ən] | Hào hứng, mong đợi |
der Traummann | die Traummänner | Danh từ | [ˈtʁaʊ̯mˌman] | Người đàn ông mơ ước |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Traumfrau
- Ví dụ: Sie ist die Traumfrau für mich, weil sie so freundlich und schön ist.
- Giải nghĩa: Cô ấy là người phụ nữ mơ ước của tôi, vì cô ấy rất thân thiện và xinh đẹp.
-
der Antwortbrief
- Ví dụ: Der Antwortbrief war höflich und freundlich, aber er sagte, dass er keine Zeit hatte.
- Giải nghĩa: Thư trả lời rất lịch sự và thân thiện, nhưng anh ấy nói rằng không có thời gian.
-
der Baukasten
- Ví dụ: Der Baukasten enthält viele Teile, so dass du verschiedene Modelle bauen kannst.
- Giải nghĩa: Bộ đồ chơi lắp ráp có rất nhiều mảnh, để bạn có thể xây dựng các mô hình khác nhau.
-
freuen (sich auf etw)
- Ví dụ: Ich freue mich auf das Wochenende, weil ich dann mehr Zeit habe.
- Giải nghĩa: Tôi háo hức với cuối tuần, vì tôi có nhiều thời gian hơn.
-
der Traummann
- Ví dụ: Der Traummann hat immer ein Lächeln im Gesicht, und er ist sehr nett.
- Giải nghĩa: Người đàn ông mơ ước luôn có nụ cười trên khuôn mặt, và anh ấy rất dễ thương.
🎉 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Cảm Xúc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
lachen (über jdn) | - | Động từ | [ˈlaχn̩] | Cười (về ai đó) |
in Ruhe lassen | - | Cụm động từ | [ɪn ˈʁuːə ˈlasn̩] | Để yên, không quấy rầy |
nerven (jdn) | - | Động từ | [ˈnɛʁvən] | Làm phiền, làm mệt mỏi |
langweilen (sich) | - | Động từ | [ˈlaŋˌvaɪ̯lən] | Chán nản, buồn chán |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
lachen (über jdn)
- Ví dụ: Wir lachen über den Witz, weil er sehr lustig war.
- Giải nghĩa: Chúng tôi cười về câu chuyện cười, vì nó rất hài hước.
-
in Ruhe lassen
- Ví dụ: Bitte lassen Sie mich in Ruhe, damit ich mich konzentrieren kann.
- Giải nghĩa: Làm ơn để tôi yên, để tôi có thể tập trung.
-
nerven (jdn)
- Ví dụ: Der Lärm draußen nervt mich, weil ich mich nicht konzentrieren kann.
- Giải nghĩa: Tiếng ồn bên ngoài làm tôi khó chịu, vì tôi không thể tập trung.
-
langweilen (sich)
- Ví dụ: Ich langweile mich, weil es nichts Interessantes zu tun gibt.
- Giải nghĩa: Tôi cảm thấy chán, vì không có gì thú vị để làm.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.